--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói lảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói lảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói lảng
+
Shift over to another subject, change subjects
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói lảng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói lảng"
:
nai lưng
ni lông
nói lảng
nói lóng
nói lửng
nói lưỡng
nỗi lòng
Những từ có chứa
"nói lảng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
nói lảng
:
Shift over to another subject, change subjects
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
supernutrition
:
sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường
+
quái gở
:
Odd, strange, unusualĐừng phao cái tin quái gở ấyDon't circulate such an odd rumour
+
frontiersman
:
người dân ở vùng biên giới